Trang chủ603155 • SHA
add
Xinyaqiang Silicon Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,54 ¥ - 12,92 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 18,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
39,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,55 Tr | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -21,31% |
Thu nhập ròng | 33,26 Tr | -39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | -27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,83 Tr | -36,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -34,11% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -5,20% |
Tổng nợ | 270,60 Tr | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,26 Tr | -39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,32 Tr | -71,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,64 Tr | 125,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,53 Tr | 37.468,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,89 Tr | 314,85% |
Dòng tiền tự do | -520,71 Tr | -10.152,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
407