Trang chủ603291 • SHA
add
Jiangsu United Water Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,25 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 22,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,37 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | -35,66% |
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | 96,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 101,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,72 Tr | 31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,60 Tr | -45,45% |
Tổng tài sản | 3,66 T | -0,91% |
Tổng nợ | 1,87 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | 96,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,85 Tr | -55,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,81 Tr | -5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,11 Tr | -80,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,82 Tr | -109,35% |
Dòng tiền tự do | -119,07 Tr | 20,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.407