Trang chủ603313 • SHA
add
Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,81 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 11,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 905,35 Tr | 36,62% |
Thu nhập ròng | -205,57 Tr | -1.442,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,43 | -1.409,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,40 Tr | -134,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,01 Tr | 88,82% |
Tổng tài sản | 9,93 T | 2,28% |
Tổng nợ | 6,11 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,57 Tr | -1.442,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,68 Tr | -22,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,48 Tr | 62,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,23 Tr | -8,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,20 Tr | 35,10% |
Dòng tiền tự do | -344,43 Tr | 10,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
7.443