Trang chủ603318 • SHA
add
Shuifa Energas Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,58 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
5,29 ¥ - 9,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,50 Tr | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | -23,18% |
Thu nhập ròng | 24,47 Tr | 34,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 79,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,31 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,08 Tr | 79,61% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 4,98% |
Tổng nợ | 2,51 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,47 Tr | 34,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,30 Tr | -176,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 Tr | -29,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,66 Tr | -76,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,07 Tr | -517,27% |
Dòng tiền tự do | -191,46 Tr | -803,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
672