Trang chủ603319 • SHA
add
Hunan Meihu Intelligent Manufctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,61 ¥ - 14,97 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 20,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
2,30%
1,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,10 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 59,94 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 45,20 Tr | 25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,48 Tr | 1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,11 Tr | -50,55% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 7,02% |
Tổng nợ | 1,23 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,20 Tr | 25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 Tr | -75,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,46 Tr | -621,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,74 Tr | 1.260,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,21 N | -100,61% |
Dòng tiền tự do | -122,59 Tr | -50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
2.929