Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,91 ¥ - 54,08 ¥
Phạm vi một năm
42,94 ¥ - 74,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 166,48 Tr | 36,40% |
Thu nhập ròng | 302,21 Tr | -5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 22,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,03 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 17,97% |
Tổng nợ | 5,31 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,21 Tr | -5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,60 Tr | -50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,44 Tr | -1.223,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,53 Tr | -429,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,57 Tr | -234,96% |
Dòng tiền tự do | -121,75 Tr | -93,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.286