Trang chủ603458 • SHA
add
Guizhou Trnsptn Plng Sry&Dsgn Acdm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,81 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 10,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
359,66
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,48 Tr | -22,48% |
Chi phí hoạt động | 85,10 Tr | 348,92% |
Thu nhập ròng | -29,13 Tr | -191,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,10 | -217,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,45 Tr | -116,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,33 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -6,93% |
Tổng nợ | 3,19 T | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,13 Tr | -191,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,09 Tr | -491,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,84 Tr | 65,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,23 Tr | 231,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,76 Tr | 27,02% |
Dòng tiền tự do | -366,60 Tr | -208,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.887