Trang chủ603577 • SHA
add
Qingdao Huijintong Power Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 13,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
63,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,35 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 69,56 Tr | 111,95% |
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | 191,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 206,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | -5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,11 Tr | 0,88% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 4,84% |
Tổng nợ | 4,53 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | 191,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,12 Tr | -40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,08 Tr | 38,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,25 Tr | -57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,52 Tr | -113,03% |
Dòng tiền tự do | -391,02 Tr | -92,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
3.462