Trang chủ6035 • TYO
add
IR Japan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
826,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
817,00 ¥ - 828,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 T JPY
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
25,98
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 880,00 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -116,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,04 | -121,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,50 Tr | -602,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -9,41% |
Tổng tài sản | 6,67 T | -6,61% |
Tổng nợ | 1,22 T | -28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -116,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
172