Trang chủ603628 • SHA
add
Clenergy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,69 ¥ - 14,56 ¥
Phạm vi một năm
10,67 ¥ - 28,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
20,47 Tr
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,78 Tr | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 69,47 Tr | 61,52% |
Thu nhập ròng | 44,43 Tr | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,69 Tr | -33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,19 Tr | 15,28% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 18,68% |
Tổng nợ | 1,50 T | 31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,43 Tr | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,55 Tr | 470,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | 41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,18 Tr | -262,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,15 Tr | -228,27% |
Dòng tiền tự do | 28,39 Tr | 139,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
740