Trang chủ603637 • SHA
add
Zhenhai Petrochemical Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,63 ¥ - 6,76 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,47 Tr | -28,47% |
Chi phí hoạt động | 24,35 Tr | 56,25% |
Thu nhập ròng | 28,89 Tr | 20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | 68,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,01 Tr | -15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,50 Tr | -11,40% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 2,36% |
Tổng nợ | 399,68 Tr | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,89 Tr | 20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,52 Tr | -461,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | 90,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,03 Tr | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,24 Tr | 32,49% |
Dòng tiền tự do | -65,95 Tr | -269,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
380