Trang chủ603676 • SHA
add
Tibet Weixinkang Medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,65 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 11,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,54%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,39 Tr | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 100,06 Tr | -26,49% |
Thu nhập ròng | 68,55 Tr | -7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | 17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 35,78% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 13,48% |
Tổng nợ | 526,20 Tr | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,55 Tr | -7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,62 Tr | 174,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,98 Tr | -141,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,01 Tr | 64,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | -85,89% |
Dòng tiền tự do | 135,16 Tr | 953,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
701