Trang chủ603798 • SHA
add
Qingdao Copton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,87 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 13,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
34,53
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,71 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | -25,64% |
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | 22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,14 Tr | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,14 Tr | 5,96% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 1,68% |
Tổng nợ | 215,10 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | 22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,29 Tr | 41,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 Tr | 100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,66 Tr | -170,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,90 Tr | 204,36% |
Dòng tiền tự do | 102,00 Tr | 74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
400