Trang chủ603860 • SHA
add
RoadMainT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,33 ¥ - 29,60 ¥
Phạm vi một năm
20,46 ¥ - 47,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
44,60
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 Tr | -16,64% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 54,31% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -208,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,23 | -230,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -138,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,93 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 859,11 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 89,10 Tr | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -208,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,19 Tr | -75,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 77,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,21 Tr | -7,61% |
Dòng tiền tự do | -61,43 Tr | -13,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
231