Trang chủ603888 • SHA
add
Xinhuanet
Giá đóng cửa hôm trước
21,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 22,39 ¥
Phạm vi một năm
16,52 ¥ - 31,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
41,55
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,63 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 114,37 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,33 Tr | 56,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 2,47% |
Tổng tài sản | 4,99 T | -1,22% |
Tổng nợ | 1,56 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,22 Tr | -48,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,90 Tr | -174,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 Tr | -0,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,35 Tr | -157,18% |
Dòng tiền tự do | 191,27 Tr | -25,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.768