Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,73 ¥
Phạm vi một năm
12,10 ¥ - 32,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,65 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 31,58 Tr | 39,04% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -32,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 Tr | 42,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,04 Tr | -48,16% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -14,41% |
Tổng nợ | 1,23 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,58 Tr | 39,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 Tr | -86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,21 Tr | -148,00% |
Dòng tiền tự do | -42,23 Tr | 51,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
746