Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
5,91 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,34 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 36,46 Tr | -30,97% |
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 542,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 461,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,85 Tr | 62,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,77 Tr | 10,73% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 9,91% |
Tổng nợ | 2,97 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 542,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,43 Tr | -11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,55 Tr | -40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,63 Tr | -23,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,35 Tr | -38,81% |
Dòng tiền tự do | -204,12 Tr | -125,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.527