Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,36 ¥ - 11,56 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 25,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,87 Tr | -20,40% |
Chi phí hoạt động | 50,42 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -89,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -87,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,85 Tr | -74,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,48 Tr | 10,60% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -1,07% |
Tổng nợ | 803,41 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -89,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,86 Tr | -121,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,40 Tr | 189,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,52 Tr | -3.741,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,64 Tr | 223,50% |
Dòng tiền tự do | -53,25 Tr | -162,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.012