Trang chủ603985 • SHA
add
Jiangyin Hengrun Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,79 ¥ - 11,45 ¥
Phạm vi một năm
10,56 ¥ - 54,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,77 Tr | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 29,42 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -143,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -155,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | -71,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,71 Tr | -23,86% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 11,13% |
Tổng nợ | 1,47 T | 63,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -143,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,68 Tr | 58,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,19 Tr | 105,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,31 Tr | -197,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,51 Tr | 78,88% |
Dòng tiền tự do | -99,91 Tr | 75,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.429