Trang chủ603992 • SHA
add
Xiamen Solex High-Tech Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,38 ¥ - 19,25 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 20,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,04 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 130,79 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 111,33 Tr | 154,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 126,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,04 Tr | 40,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 4,06% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -4,89% |
Tổng nợ | 1,42 T | -25,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,33 Tr | 154,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,01 Tr | 37,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,06 Tr | 49,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,71 Tr | -423,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,38 Tr | 35,33% |
Dòng tiền tự do | -128,75 Tr | -88,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.688