Trang chủ6046 • TYO
add
Linkbal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
161,00 ¥ - 180,00 ¥
Phạm vi một năm
134,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
375,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,00 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 218,00 Tr | -14,17% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,11 | 63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,50 Tr | 64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -19,46% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -12,46% |
Tổng nợ | 415,00 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
74