Trang chủ6049 • TYO
add
Itokuro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 260,00 ¥
Phạm vi một năm
191,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T JPY
Số lượng trung bình
63,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | — |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | — |
Tổng tài sản | 1,75 T | — |
Tổng nợ | 1,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
124