Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,60 SAR - 23,24 SAR
Phạm vi một năm
20,82 SAR - 33,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
912,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
147,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 Tr | -21,28% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 4.392,70% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -44.898,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,11 | -57.811,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -304,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,92 N | -97,86% |
Tổng tài sản | 266,79 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 130,95 Tr | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -44.898,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | 88,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 579,95 N | -97,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -722,71 N | -127,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -140,30% |
Dòng tiền tự do | 804,81 N | 104,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web