Trang chủ605116 • SHA
add
Aurisco Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,88 ¥ - 22,27 ¥
Phạm vi một năm
17,33 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
26,96
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,67 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 101,35 Tr | -18,61% |
Thu nhập ròng | 95,20 Tr | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,62 | -27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,01 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 116,46% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 55,97% |
Tổng nợ | 1,42 T | 185,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,20 Tr | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,16 Tr | -5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,88 Tr | -1.659,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 745,15 Tr | 2.322,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,99 Tr | 191,87% |
Dòng tiền tự do | -246,75 Tr | -253,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.521