Trang chủ605300 • SHA
add
Jiahe Foods Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
10,36 ¥ - 23,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
789,29 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,14 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 70,74 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | 51,74 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,46 Tr | -13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 6,42% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 2,85% |
Tổng nợ | 954,27 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,74 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,12 Tr | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,31 Tr | 270,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,52 Tr | -197,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,28 Tr | -30,10% |
Dòng tiền tự do | 109,74 Tr | 220,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
998