Trang chủ605339 • SHA
add
Namchow Food Group Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,68 ¥
Phạm vi một năm
12,64 ¥ - 21,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
684,84 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
2,24%
2,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,76 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 125,13 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 76,63 Tr | 96,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 88,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,05 Tr | 66,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -17,26% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 0,32% |
Tổng nợ | 712,87 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,63 Tr | 96,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,36 Tr | 15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,95 Tr | -63,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 91,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,87 Tr | 21,58% |
Dòng tiền tự do | 26,26 Tr | 207,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
1.706