Trang chủ605366 • SHA
add
Jiangxi Hungpai New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
49,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,27 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 40,12 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 45,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,70 Tr | 4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,75 Tr | -33,06% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 2,06% |
Tổng nợ | 1,09 T | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,19 Tr | -259,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,96 Tr | 76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,84 Tr | 5,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,92 Tr | 1.522,72% |
Dòng tiền tự do | -115,09 Tr | 51,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.482