Trang chủ605398 • SHA
add
Shanghai Nw Ctrn Ntw Info TechCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,72 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
14,80 ¥ - 39,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,30 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 45,46 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,60 Tr | 10,22% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 3,38% |
Tổng nợ | 144,17 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,06 Tr | 36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,69 Tr | 9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | 83,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,64 Tr | 22,76% |
Dòng tiền tự do | -69,14 Tr | 31,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.444