Trang chủ6060 • TADAWUL
add
Ash-Sharqiyah Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,50 SAR - 19,80 SAR
Phạm vi một năm
14,90 SAR - 24,64 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
586,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
288,28 N
Tỷ số P/E
458,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 154,03% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 246,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -187,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,19 Tr | 750.182,63% |
Tổng tài sản | 395,64 Tr | 114,96% |
Tổng nợ | 28,60 Tr | -37,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 246,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -404,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,81 Tr | 9.995,72% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | -496,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web