Trang chủ6118 • TYO
add
Aida Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
786,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ¥ - 794,00 ¥
Phạm vi một năm
676,00 ¥ - 966,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,96 T JPY
Số lượng trung bình
145,55 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 64,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 55,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,31 T | -0,69% |
Tổng tài sản | 125,81 T | 6,26% |
Tổng nợ | 45,72 T | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 64,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1917
Trang web
Nhân viên
2.020