Trang chủ6128 • TPE
add
General Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,75 NT$ - 37,90 NT$
Phạm vi một năm
32,00 NT$ - 43,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T TWD
Số lượng trung bình
299,70 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 446,36 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 112,34 Tr | -10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,95 Tr | -9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 72,59% |
Tổng tài sản | 8,47 T | 9,93% |
Tổng nợ | 4,39 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,34 Tr | -10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,14 Tr | 6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,20 Tr | 27,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,55 Tr | -30,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,67 Tr | 28,38% |
Dòng tiền tự do | 275,77 Tr | -1,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477