Trang chủ6136 • TPE
add
Fullerton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,00 NT$ - 24,10 NT$
Phạm vi một năm
18,85 NT$ - 25,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T TWD
Số lượng trung bình
254,99 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,60 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 31,37 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -251,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -281,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | -4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,21 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 31,79% |
Tổng nợ | 243,05 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -251,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | 1.687,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,04 Tr | -213,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 Tr | -2.114,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 Tr | -239,57% |
Dòng tiền tự do | 36,25 N | 101,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
83