Trang chủ6158 • TYO
add
Waida MFG. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
972,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
973,00 ¥ - 977,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T JPY
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 529,00 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -50,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -41,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,75 Tr | -32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 9,13% |
Tổng tài sản | 12,15 T | 3,85% |
Tổng nợ | 1,99 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -50,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
186