Trang chủ6189 • TPE
add
Promate Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,00 NT$ - 83,80 NT$
Phạm vi một năm
54,00 NT$ - 113,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 42,00% |
Chi phí hoạt động | 345,22 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 381,82 Tr | 58,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,40 Tr | 97,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 59,15% |
Tổng tài sản | 18,12 T | 18,87% |
Tổng nợ | 11,87 T | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,82 Tr | 58,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 865,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,12 Tr | 222,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,21 Tr | -19,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 1.222,90% |
Dòng tiền tự do | 2,24 T | 188,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
544