Trang chủ6191 • TPE
add
Global Brands Manufacture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,50 NT$ - 62,20 NT$
Phạm vi một năm
47,25 NT$ - 77,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,31 T TWD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 498,11 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 583,21 Tr | -1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 T | 25,49% |
Tổng tài sản | 38,63 T | 13,12% |
Tổng nợ | 16,47 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,21 Tr | -1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -805,56 Tr | -47,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,69 Tr | -11.092,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,44 Tr | -61,59% |
Dòng tiền tự do | 435,74 Tr | -40,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13.907