Trang chủ6201 • TPE
add
Ya Horng Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,30 NT$ - 64,90 NT$
Phạm vi một năm
44,00 NT$ - 69,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T TWD
Số lượng trung bình
56,99 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,06 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 88,18 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 60,73 Tr | -4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,52 Tr | -26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 46,20% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 9,89% |
Tổng nợ | 1,21 T | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,73 Tr | -4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,94 Tr | 52,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,39 Tr | 54,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 Tr | 84,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,03 Tr | 334,38% |
Dòng tiền tự do | 534,48 Tr | 33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.014