Trang chủ6205 • TPE
add
Chant Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,10 NT$ - 68,00 NT$
Phạm vi một năm
57,00 NT$ - 90,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T TWD
Số lượng trung bình
133,27 N
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,85 Tr | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 100,72 Tr | 24,96% |
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | 36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,50 Tr | 337,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 37,80% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 30,12% |
Tổng nợ | 1,26 T | 157,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | 36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,79 Tr | -74,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,64 Tr | -253,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,26 Tr | 47,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,94 Tr | -107,68% |
Dòng tiền tự do | -95,92 Tr | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.030