Trang chủ6238 • TYO
add
Furyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.077,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
986,00 ¥ - 1.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,56 T JPY
Số lượng trung bình
127,99 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 225,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 191,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,00 Tr | 36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | 6,38% |
Tổng tài sản | 28,35 T | 9,31% |
Tổng nợ | 6,48 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 225,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |