Trang chủ6249 • TYO
add
Gamecard Joyco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ¥ - 2.444,00 ¥
Phạm vi một năm
1.844,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,44 T JPY
Số lượng trung bình
52,58 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 10,92% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | -47,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,33 T | 22,46% |
Tổng tài sản | 65,57 T | 20,08% |
Tổng nợ | 11,19 T | 30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
215