Trang chủ6257 • TYO
add
Fujishoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ¥ - 1.305,00 ¥
Phạm vi một năm
1.098,00 ¥ - 1.667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,70 T JPY
Số lượng trung bình
57,51 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -15,22% |
Thu nhập ròng | -339,00 Tr | -125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | -128,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,25 Tr | 191,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,13 T | -1,32% |
Tổng tài sản | 51,34 T | 0,36% |
Tổng nợ | 8,40 T | -26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,00 Tr | -125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
438