Trang chủ6265 • TYO
add
Convum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.697,00 ¥ - 2.054,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T JPY
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,00 Tr | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 12,22% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 4,36% |
Tổng nợ | 347,00 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1951
Trang web
Nhân viên
86