Trang chủ6278 • TYO
add
Union Tool Co
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ¥ - 5.610,00 ¥
Phạm vi một năm
3.145,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,19 T JPY
Số lượng trung bình
84,69 N
Tỷ số P/E
27,15
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | 22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | 3,46% |
Tổng tài sản | 73,26 T | 7,18% |
Tổng nợ | 4,17 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
1.450