Trang chủ6287 • TYO
add
Sato Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.194,00 ¥ - 2.243,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.467,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,10 T JPY
Số lượng trung bình
63,51 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 12,29 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -27,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 22,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,08 T | 14,39% |
Tổng tài sản | 132,46 T | 7,81% |
Tổng nợ | 58,37 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 T | 75,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | -1,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | 5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 7.790,91% |
Dòng tiền tự do | 828,00 Tr | -34,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
5.744