Trang chủ6317 • TYO
add
Kitagawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ¥ - 1.573,00 ¥
Phạm vi một năm
1.110,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 T JPY
Số lượng trung bình
24,07 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 25,19% |
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | -213,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | -248,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 214,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | 26,54% |
Tổng tài sản | 80,14 T | 7,60% |
Tổng nợ | 40,11 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | -213,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.535