Trang chủ6390 • TYO
add
KATO WORKS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.073,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
962,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
962,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T JPY
Số lượng trung bình
64,72 N
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 424,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 454,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 T | 12,96% |
Tổng tài sản | 105,33 T | 6,61% |
Tổng nợ | 53,78 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 424,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
990