Trang chủ6392 • TYO
add
Yamada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ¥ - 5.930,00 ¥
Phạm vi một năm
3.270,00 ¥ - 6.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T JPY
Số lượng trung bình
933,00
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,00 Tr | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -4,13% |
Tổng tài sản | 19,04 T | 5,42% |
Tổng nợ | 3,23 T | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | -85,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 Tr | -61,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,00 Tr | -106,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,00 Tr | -152,09% |
Dòng tiền tự do | -203,00 Tr | -155,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
350