Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 NT$
Phạm vi một năm
1.270,00 NT$ - 2.005,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
175,46 T TWD
Số lượng trung bình
152,91 N
Tỷ số P/E
48,82
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 437,02 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 713,87 Tr | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | -2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,14 | -4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 8,84% |
Tổng tài sản | 16,29 T | -0,49% |
Tổng nợ | 6,83 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,87 Tr | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 Tr | 85,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,94 Tr | 67,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 113,48% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 85,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118