Trang chủ6428 • TYO
add
Oizumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
351,00 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T JPY
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | -24,78% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -14,14% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -92,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,25 Tr | -42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 41,94 T | -4,14% |
Tổng nợ | 23,58 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -92,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
451