Trang chủ6442 • TPE
add
EZconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
518,00 NT$ - 527,00 NT$
Phạm vi một năm
62,78 NT$ - 558,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,31 T TWD
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
82,48
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 106,39% |
Chi phí hoạt động | 449,30 Tr | 144,63% |
Thu nhập ròng | 247,46 Tr | 248,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,16 | 68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,93 Tr | 289,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 16,05% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 49,67% |
Tổng nợ | 2,13 T | 49,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,46 Tr | 248,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,66 Tr | -111,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,70 Tr | -237,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,89 Tr | 4.431,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,49 Tr | 25,11% |
Dòng tiền tự do | 78,47 Tr | -68,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.831