Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
156,50 NT$ - 166,50 NT$
Phạm vi một năm
52,20 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,68 T TWD
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
33,22
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,37 Tr | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 124,66 Tr | 32,51% |
Thu nhập ròng | 140,06 Tr | 373,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | 289,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,85 Tr | 42,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 5,76% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 12,89% |
Tổng nợ | 2,30 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,06 Tr | 373,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,61 Tr | 68,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | 71,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,24 Tr | 1.029,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,38 Tr | 272,45% |
Dòng tiền tự do | 129,59 Tr | 20,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918